BH tối đa hóa lợi nhuận của cổ đông và giá trị doanh nghiệp thông qua quản lý minh bạch.
※ Đơn vị: Triệu KRW
| Phân loại | Tháng 12 năm 2021 | Tháng 12 năm 2022 | Tháng 12 năm 2023 |
|---|---|---|---|
| Doanh thu | 1,036,962 | 1,681,053 | 1,591,992 |
| Chi phí bán hàng | 936,506 | 1,488,198 | 1,436,293 |
| Lợi nhuận gộp | 100,456 | 192,854 | 155,699 |
| Lợi nhuận kinh doanh (Lỗ) | 71,085 | 131,267 | 84,792 |
| Thu nhập khác | 52,086 | 92,087 | 49,115 |
| Chi phí khác | 18,737 | 58,898 | 36,759 |
| Lợi nhuận ròng trước thuế thu nhập (Lỗ) | 104,434 | 164,456 | 97,147 |
| Thuế doanh nghiệp | 22,698 | 23,791 | 12,292 |
| Lợi nhuận ròng trong kỳ (lỗ) | 81,735 | 140,664 | 84,855 |