BH tối đa hóa lợi nhuận của cổ đông và giá trị doanh nghiệp thông qua quản lý minh bạch.
※ Đơn vị: Triệu KRW
| Phân loại | Tháng 12 năm 2022 | Tháng 12 năm 2023 | Tháng 12 năm 2024 |
|---|---|---|---|
| Doanh thu | 1,681,053 | 1,591,992 | 1,754,442 |
| Chi phí bán hàng | 1,488,198 | 1,436,293 | 1,588,134 |
| Lợi nhuận gộp | 192,854 | 155,699 | 166,308 |
| Lợi nhuận kinh doanh (Lỗ) | 131,267 | 84,792 | 87,053 |
| Thu nhập khác | 92,087 | 49,115 | 73,584 |
| Chi phí khác | 58,898 | 36,759 | 55,157 |
| Lợi nhuận ròng trước thuế thu nhập (Lỗ) | 164,456 | 97,147 | 105,480 |
| Thuế doanh nghiệp | 23,791 | 12,292 | 27,890 |
| Lợi nhuận ròng trong kỳ (lỗ) | 140,664 | 84,855 | 77,590 |