Nhân viên R&D của BH chuyên về phát triển sản phẩm mới/sản xuất hàng loạt với công nghệ hàng đầu
và luôn cố gắng cải thiện các sản phẩm và dịch vụ của BH.
| Normal | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Mechanical Drill Normal Plating | Laser Via hole Normal Plating | Laser Via & Via on Via Via Fill Plating | |||
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
| Special | |||||
| Though Hole Via Filling | Ultra Micro Via Normal & Via Filling | ||||
![]() |
|
![]() |
|
||
| Normal | |
|---|---|
| Mechanical Drill Normal Plating | |
![]() |
|
| Laser Via hole Normal Plating | |
![]() |
|
| Laser Via & Via on Via Via Fill Plating | |
![]() |
|
| Special | |
| Though Hole Via Filling | |
![]() |
|
| Ultra Micro Via Normal & Via Filling | |
![]() |
|
※ Aspect Ratio
| Tiêu chuẩn sản xuất hàng loạt |
|---|
![]() |
[ Tenting (Etching Process) ] |
|
| R&D |
|---|
![]() |
[ mSAP ( Modified Semi-additive Process) ] |
|
![]() |
|
| ACF Bonder / PEEL / Plasma | Quản lý độ giãn dài |
|---|---|
![]() |
![]() |
| ACF Bonder / PEEL / Plasma |
|---|
![]() |
| Quản lý độ giãn dài |
![]() |
| Sơ đồ mặt bằng thiết bị | Quy trình thiết bị | |||
|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() Tự động cho vào |
![]() Tự động cắt dập |
![]() Tự loại phân động |
![]() Tự động đẩy ra |
| Sơ đồ mặt bằng thiết bị | |||
|---|---|---|---|
![]() |
|||
| Quy trình thiết bị | |||
![]() Tự động cho vào |
![]() Tự động cắt dập |
![]() Tự loại phân động |
![]() Tự động đẩy ra |
| Tiêu chuẩn sản xuất hàng loạt | |
|---|---|
![]() |
|
| Land | 300㎛ |
| Via | 100㎛ |
| Tiêu chuẩn sản xuất hàng loạt | |
|---|---|
![]() |
|
| Land | 75㎛ |
| Via | 25㎛ |
| BH R&D Technology : Landless FPC |
|---|
![]() |
| Phân loại | Fine Pattern Min Line/Space(um) | Small Via & Pad Annual Ring(um) | Dung sai lệch tâm SR (um) | a lot of Via Hole Hole수 (EA/sqm) |
|---|---|---|---|---|
| Normal Application | 45/45 | 100 | 40 | 10~30만 |
| Micro LED | 35/35↓ | 30↓ | 20 | 100↑ |
| ETC | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| Phân loại | Fine Pattern Min Line/Space(um) | Small Via & Pad Annual Ring(um) |
|---|---|---|
| Normal Application | 45/45 | 100 |
| Micro LED | 35/35↓ | 30↓ |
| ETC | ![]() |
![]() |
| Phân loại | Dung sai lệch tâm SR (um) | a lot of Via Hole Hole수 (EA/sqm) |
| Normal Application | 40 | 10~30만 |
| Micro LED | 20 | 100↑ |
| ETC | ![]() |
![]() |
| Stretchable Test | |
|---|---|
![]() |
![]() |